Có 2 kết quả:

协同作用 xié tóng zuò yòng ㄒㄧㄝˊ ㄊㄨㄥˊ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ協同作用 xié tóng zuò yòng ㄒㄧㄝˊ ㄊㄨㄥˊ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) synergy
(2) cooperative interaction

Từ điển Trung-Anh

(1) synergy
(2) cooperative interaction